Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
895,565
|
897,008
|
812,728
|
856,182
|
850,756
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-556,291
|
-555,601
|
-534,190
|
-508,432
|
-473,208
|
Thu nhập lãi thuần
|
339,274
|
341,407
|
278,538
|
347,750
|
377,548
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
22,288
|
24,605
|
2,720
|
25,688
|
20,834
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-8,135
|
-8,659
|
-11,849
|
-35,969
|
-29,730
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
14,153
|
15,946
|
14,871
|
-10,281
|
-8,896
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
13,502
|
8,366
|
1,597
|
-4,015
|
26
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
|
|
|
-3,454
|
-1,089
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
24,722
|
12,557
|
7,623
|
11,308
|
8,907
|
Chi phí hoạt động khác
|
-385
|
-772
|
-487
|
-531
|
-287
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
24,337
|
11,785
|
7,136
|
10,777
|
8,620
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
132
|
|
|
|
Chi phí hoạt động
|
-186,761
|
-179,007
|
-188,311
|
-254,128
|
-218,155
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
204,505
|
198,629
|
113,831
|
86,649
|
158,054
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-51,411
|
-48,169
|
-57,196
|
-91,292
|
-42,001
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
153,094
|
150,460
|
56,635
|
-4,643
|
116,053
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-30,619
|
-30,092
|
-11,327
|
|
-23,211
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-30,619
|
-30,092
|
-11,327
|
|
-23,211
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
122,475
|
120,368
|
45,308
|
-4,643
|
92,842
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
122,475
|
120,368
|
45,308
|
-4,643
|
92,842
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|