単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 895,565 897,008 812,728 856,182 850,756
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -556,291 -555,601 -534,190 -508,432 -473,208
Thu nhập lãi thuần 339,274 341,407 278,538 347,750 377,548
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 22,288 24,605 2,720 25,688 20,834
Chi phí hoạt động dịch vụ -8,135 -8,659 -11,849 -35,969 -29,730
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 14,153 15,946 14,871 -10,281 -8,896
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 13,502 8,366 1,597 -4,015 26
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -3,454 -1,089
Thu nhập từ hoạt động khác 24,722 12,557 7,623 11,308 8,907
Chi phí hoạt động khác -385 -772 -487 -531 -287
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 24,337 11,785 7,136 10,777 8,620
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 132
Chi phí hoạt động -186,761 -179,007 -188,311 -254,128 -218,155
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 204,505 198,629 113,831 86,649 158,054
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -51,411 -48,169 -57,196 -91,292 -42,001
Tổng lợi nhuận trước thuế 153,094 150,460 56,635 -4,643 116,053
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -30,619 -30,092 -11,327 -23,211
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Chi phí thuế TNDN -30,619 -30,092 -11,327 -23,211
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 122,475 120,368 45,308 -4,643 92,842
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 122,475 120,368 45,308 -4,643 92,842
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)