I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
87,287
|
150,045
|
154,577
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-84,962
|
-129,151
|
-123,881
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8,029
|
-17,066
|
-16,807
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,503
|
-4,727
|
-6,138
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4
|
-136
|
-1,631
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5,389
|
1,332
|
558
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-7,652
|
-8,630
|
-15,211
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-11,474
|
-8,334
|
-8,533
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-113
|
-5,008
|
-6,130
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
507
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
343
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
260
|
251
|
135
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
147
|
-3,907
|
-5,995
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
670
|
805
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
32,838
|
68,971
|
117,179
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-13,630
|
-53,982
|
-93,016
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-1,896
|
-3,372
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
19,878
|
13,898
|
20,791
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,551
|
1,658
|
6,263
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,872
|
10,424
|
12,081
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,424
|
12,081
|
18,345
|