Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
64,164
|
73,768
|
76,956
|
53,989
|
116,844
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
64,164
|
73,768
|
76,956
|
53,989
|
116,844
|
Giá vốn hàng bán
|
68,798
|
81,011
|
82,076
|
53,267
|
108,579
|
Lợi nhuận gộp
|
-4,634
|
-7,243
|
-5,119
|
722
|
8,265
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
-476
|
202
|
98
|
56
|
3
|
Chi phí tài chính
|
3,774
|
3,234
|
3,305
|
3,196
|
3,206
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,769
|
2,888
|
3,323
|
2,785
|
3,004
|
Chi phí bán hàng
|
3
|
0
|
|
3
|
12
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,530
|
1,842
|
880
|
858
|
952
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10,416
|
-12,118
|
-9,207
|
-3,279
|
4,098
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
60
|
0
|
168
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
17
|
2
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
42
|
-2
|
168
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-10,416
|
-12,118
|
-9,165
|
-3,281
|
4,266
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-10,416
|
-12,118
|
-9,165
|
-3,281
|
4,266
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-10,416
|
-12,118
|
-9,165
|
-3,281
|
4,266
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|