I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,214,460
|
1,723,439
|
2,181,998
|
1,731,867
|
1,417,747
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-857,937
|
-1,284,110
|
-1,199,503
|
-1,181,558
|
-910,821
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-694,119
|
-491,703
|
-496,051
|
-524,999
|
-631,799
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-38,491
|
-43,371
|
-39,591
|
-129,975
|
-37,436
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-15,886
|
|
-7,776
|
-24,465
|
-21,760
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
104,670
|
125,632
|
83,802
|
52,462
|
118,872
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-73,100
|
-124,467
|
-160,538
|
-31,416
|
-79,231
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-360,403
|
-94,580
|
362,340
|
-108,084
|
-144,429
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16,555
|
-14,411
|
-70,447
|
-129,552
|
-14,087
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,910
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-178,690
|
-33,900
|
-129,680
|
-24,400
|
-30,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
253,000
|
68,000
|
147,739
|
72,683
|
30,427
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-418
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
59,665
|
19,689
|
-52,805
|
-81,269
|
-13,660
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
42,850
|
65,480
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,291,195
|
1,446,879
|
1,550,410
|
1,552,250
|
1,471,140
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,052,838
|
-1,335,618
|
-1,744,559
|
-1,358,352
|
-1,256,745
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-48,186
|
-47,329
|
-41,635
|
-191,467
|
-43,557
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-41,528
|
-519
|
|
-45,409
|
-45,409
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
148,643
|
63,413
|
-192,934
|
22,501
|
125,428
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-152,096
|
-11,479
|
116,601
|
-166,852
|
-32,661
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
512,492
|
360,397
|
348,918
|
465,519
|
283,755
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
88
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
360,397
|
348,918
|
465,519
|
298,755
|
251,094
|