単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1,214,460 1,723,439 2,181,998 1,731,867 1,417,747
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -857,937 -1,284,110 -1,199,503 -1,181,558 -910,821
3. Tiền chi trả cho người lao động -694,119 -491,703 -496,051 -524,999 -631,799
4. Tiền chi trả lãi vay -38,491 -43,371 -39,591 -129,975 -37,436
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -15,886 -7,776 -24,465 -21,760
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 104,670 125,632 83,802 52,462 118,872
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -73,100 -124,467 -160,538 -31,416 -79,231
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -360,403 -94,580 362,340 -108,084 -144,429
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -16,555 -14,411 -70,447 -129,552 -14,087
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,910 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -178,690 -33,900 -129,680 -24,400 -30,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 253,000 68,000 147,739 72,683 30,427
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -418 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 59,665 19,689 -52,805 -81,269 -13,660
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 42,850 65,480
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,291,195 1,446,879 1,550,410 1,552,250 1,471,140
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,052,838 -1,335,618 -1,744,559 -1,358,352 -1,256,745
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -48,186 -47,329 -41,635 -191,467 -43,557
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -41,528 -519 -45,409 -45,409
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 148,643 63,413 -192,934 22,501 125,428
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -152,096 -11,479 116,601 -166,852 -32,661
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 512,492 360,397 348,918 465,519 283,755
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 88
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 360,397 348,918 465,519 298,755 251,094