単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 677,438 510,276 425,816 496,994 663,365
Các khoản giảm trừ doanh thu 262 0 0 4,560
Doanh thu thuần 677,176 510,276 425,816 496,994 658,805
Giá vốn hàng bán 649,234 489,869 411,493 480,785 629,044
Lợi nhuận gộp 27,941 20,407 14,323 16,209 29,761
Doanh thu hoạt động tài chính 20,603 20,437 23,108 27,489 25,099
Chi phí tài chính 9,626 2,127 1,603 4,814 8,106
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,537 1,989 1,554 2,796 7,978
Chi phí bán hàng 11,559 8,673 5,009 4,345 9,122
Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,479 23,608 24,332 27,521 29,114
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,881 6,436 6,488 7,018 8,517
Thu nhập khác 220 63 45 87 66
Chi phí khác 90 28 5 4 359
Lợi nhuận khác 130 36 40 83 -293
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,011 6,472 6,528 7,101 8,225
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,011 6,472 6,528 7,101 8,225
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,011 6,472 6,528 7,101 8,225
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)