Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 195,182 180,328 176,097 190,260 208,425
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,850 14,828 7,683 9,683 15,814
1. Tiền 14,850 14,828 3,114 6,728 13,171
2. Các khoản tương đương tiền 3,000 0 4,569 2,955 2,643
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 65,315 70,073 73,473 70,019 67,672
1. Chứng khoán kinh doanh 691 691 104 616 616
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -226 -193 0 -2 -15
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 64,851 69,575 73,369 69,405 67,071
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 67,587 56,848 54,158 68,205 74,248
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 43,775 39,952 38,853 53,737 59,422
2. Trả trước cho người bán 23,683 16,485 15,301 14,467 14,631
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 335 617 209 207 401
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -206 -206 -206 -206 -206
IV. Tổng hàng tồn kho 43,402 38,114 38,625 40,223 48,579
1. Hàng tồn kho 43,402 38,114 38,625 40,223 48,579
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,028 465 2,159 2,130 2,113
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 118 418 45 43 69
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 816 0 2,067 2,085 1,634
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 94 47 47 2 410
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 115,144 117,216 134,303 143,265 136,663
I. Các khoản phải thu dài hạn 426 185 472 252 252
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 231 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 426 185 241 252 252
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 54,052 54,458 54,493 61,741 57,510
1. Tài sản cố định hữu hình 49,911 50,409 50,538 57,879 53,740
- Nguyên giá 186,278 189,955 193,077 204,178 204,445
- Giá trị hao mòn lũy kế -136,367 -139,545 -142,539 -146,299 -150,705
2. Tài sản cố định thuê tài chính 518 462 407 351 296
- Nguyên giá 1,109 1,109 1,109 1,109 1,109
- Giá trị hao mòn lũy kế -592 -647 -703 -758 -813
3. Tài sản cố định vô hình 3,623 3,586 3,548 3,511 3,474
- Nguyên giá 6,944 6,944 6,944 6,944 6,944
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,320 -3,358 -3,395 -3,432 -3,470
III. Bất động sản đầu tư 25,744 25,563 25,382 25,200 25,019
- Nguyên giá 51,545 51,545 51,545 51,545 51,545
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,800 -25,982 -26,163 -26,344 -26,526
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,043 9,621 9,718 9,656 10,406
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,043 9,621 9,718 9,656 10,406
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 24,476 23,999 24,387 24,535 24,656
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,316 23,839 24,227 24,375 24,497
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 160 160 160 160 160
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3,402 3,391 19,851 21,881 18,820
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,402 3,209 19,851 21,881 18,820
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 183 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 310,326 297,543 310,400 333,524 345,089
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 88,840 72,817 84,540 111,385 127,984
I. Nợ ngắn hạn 87,635 70,166 83,424 110,514 126,730
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 27,568 20,611 25,284 37,007 45,333
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 28,706 19,984 27,939 39,101 52,299
4. Người mua trả tiền trước 7,819 1,447 3,563 5,763 1,591
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 401 2,262 1,928 1,463 219
6. Phải trả người lao động 7,164 10,339 8,773 9,491 4,218
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 1,092
11. Phải trả ngắn hạn khác 15,259 14,822 15,236 16,988 21,277
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 719 700 700 700 700
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,205 2,651 1,116 871 1,254
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 414 1,718 325 281 237
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 791 933 791 590 1,017
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 221,485 224,726 225,860 222,140 217,105
I. Vốn chủ sở hữu 221,485 224,726 225,860 222,140 217,105
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 61,725 61,725 61,725 61,725 61,725
2. Thặng dư vốn cổ phần 137,662 137,662 137,662 137,662 137,662
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,141 2,141 2,141 2,141 2,141
5. Cổ phiếu quỹ -11,667 -11,667 -11,667 -11,667 -11,667
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,244 2,244 2,244 2,244 2,244
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,380 32,621 33,755 30,034 25,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27,156 26,985 27,156 21,358 28,296
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,223 5,636 6,598 8,676 -3,296
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 310,326 297,543 310,400 333,524 345,089