1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
593.391
|
345.543
|
391.360
|
398.742
|
339.027
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
593.391
|
345.543
|
391.360
|
398.742
|
339.027
|
4. Giá vốn hàng bán
|
503.801
|
316.578
|
353.362
|
381.450
|
309.189
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
89.590
|
28.965
|
37.998
|
17.291
|
29.838
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.193
|
2.776
|
1.550
|
1.591
|
951
|
7. Chi phí tài chính
|
2.833
|
3.019
|
1.445
|
1.600
|
1.885
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.833
|
3.019
|
1.445
|
1.600
|
1.885
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.053
|
4.148
|
1.465
|
1.734
|
1.631
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16.613
|
12.388
|
15.162
|
14.517
|
16.588
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
66.285
|
12.185
|
21.476
|
1.031
|
10.685
|
12. Thu nhập khác
|
43
|
115
|
504
|
30
|
32
|
13. Chi phí khác
|
0
|
22
|
103
|
0
|
3.344
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
43
|
94
|
401
|
30
|
-3.312
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
66.328
|
12.279
|
21.877
|
1.061
|
7.373
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.049
|
985
|
3.414
|
348
|
2.294
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
76
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.124
|
985
|
3.414
|
348
|
2.294
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
61.203
|
11.294
|
18.463
|
712
|
5.079
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
61.203
|
11.294
|
18.463
|
712
|
5.079
|