Thu nhập lãi thuần
|
285.939
|
366.627
|
397.991
|
428.061
|
472.027
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
1.670.944
|
1.826.113
|
1.752.777
|
1.688.956
|
1.543.335
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-1.385.005
|
-1.459.486
|
-1.354.786
|
-1.260.895
|
-1.071.308
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
20.980
|
17.658
|
16.608
|
-832
|
20.673
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
57.422
|
53.485
|
61.664
|
63.135
|
56.654
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-36.442
|
-35.827
|
-45.056
|
-63.967
|
-35.981
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
10.614
|
10.980
|
-895
|
1.615
|
18.647
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
19.156
|
23.784
|
41.227
|
37.977
|
15.802
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
22.708
|
4.812
|
3.546
|
46.480
|
5.472
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
24.065
|
30.680
|
5.912
|
49.006
|
7.286
|
Chi phí hoạt động khác
|
-1.357
|
-25.868
|
-2.366
|
-2.526
|
-1.814
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
|
|
|
|
Chi phí hoạt động
|
-296.136
|
-350.104
|
-392.959
|
-367.716
|
-357.142
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
63.261
|
73.757
|
65.518
|
145.585
|
175.479
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-37.709
|
-59.531
|
-43.873
|
-135.402
|
-106.162
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
25.552
|
14.226
|
21.645
|
10.183
|
69.317
|
Chi phí thuế TNDN
|
-5.213
|
-3.030
|
-4.589
|
-2.206
|
-14.057
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-5.213
|
-3.030
|
-4.589
|
-2.206
|
-14.057
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
20.339
|
11.196
|
17.056
|
7.977
|
55.260
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
20.339
|
11.196
|
17.056
|
7.977
|
55.260
|