Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Thu nhập lãi thuần 285.939 366.627 397.991 428.061 472.027
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 1.670.944 1.826.113 1.752.777 1.688.956 1.543.335
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1.385.005 -1.459.486 -1.354.786 -1.260.895 -1.071.308
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 20.980 17.658 16.608 -832 20.673
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 57.422 53.485 61.664 63.135 56.654
Chi phí hoạt động dịch vụ -36.442 -35.827 -45.056 -63.967 -35.981
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 10.614 10.980 -895 1.615 18.647
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 19.156 23.784 41.227 37.977 15.802
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 22.708 4.812 3.546 46.480 5.472
Thu nhập từ hoạt động khác 24.065 30.680 5.912 49.006 7.286
Chi phí hoạt động khác -1.357 -25.868 -2.366 -2.526 -1.814
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
Chi phí hoạt động -296.136 -350.104 -392.959 -367.716 -357.142
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 63.261 73.757 65.518 145.585 175.479
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -37.709 -59.531 -43.873 -135.402 -106.162
Tổng lợi nhuận trước thuế 25.552 14.226 21.645 10.183 69.317
Chi phí thuế TNDN -5.213 -3.030 -4.589 -2.206 -14.057
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -5.213 -3.030 -4.589 -2.206 -14.057
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 20.339 11.196 17.056 7.977 55.260
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 20.339 11.196 17.056 7.977 55.260