I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
699.644
|
597.331
|
412.327
|
343.799
|
271.568
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-614.428
|
-628.409
|
-294.536
|
-446.603
|
-158.309
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-29.286
|
-16.531
|
-15.988
|
-16.967
|
-12.560
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-9.847
|
-6.126
|
-3.248
|
-1.317
|
-1.001
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-995
|
-12.216
|
-1.329
|
-1.508
|
-933
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
43.939
|
19.332
|
63.212
|
201.451
|
91.607
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-23.401
|
-38.937
|
-28.356
|
-167.496
|
-108.694
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
65.626
|
-85.557
|
132.083
|
-88.641
|
81.679
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-105
|
-241
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
477
|
0
|
18
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4.750
|
0
|
-29.709
|
0
|
-6.700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.375
|
0
|
16.809
|
0
|
5.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11.501
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
870
|
1.121
|
4.784
|
3.646
|
2.412
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.609
|
1.357
|
-8.116
|
3.664
|
12.213
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
532.460
|
556.807
|
233.324
|
305.252
|
99.690
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-590.588
|
-461.303
|
-308.288
|
-277.125
|
-203.839
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-67
|
-319
|
-91
|
-205
|
-50
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-58.195
|
95.185
|
-75.056
|
27.922
|
-104.199
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.822
|
10.985
|
48.911
|
-57.055
|
-10.307
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.275
|
8.097
|
19.082
|
67.994
|
10.939
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8.097
|
19.082
|
67.994
|
10.939
|
632
|