1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
107.270
|
138.460
|
25.474
|
175.472
|
201.167
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
762
|
713
|
751
|
873
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
107.270
|
137.698
|
24.761
|
174.720
|
200.294
|
4. Giá vốn hàng bán
|
94.548
|
128.141
|
18.246
|
162.194
|
182.631
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12.722
|
9.558
|
6.515
|
12.526
|
17.663
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
311
|
717
|
29
|
171
|
1.130
|
7. Chi phí tài chính
|
293
|
2.198
|
2.206
|
2.757
|
6.163
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
293
|
2.112
|
2.153
|
2.685
|
6.063
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.552
|
235
|
285
|
201
|
214
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.155
|
3.865
|
4.340
|
6.346
|
8.297
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.033
|
3.978
|
-287
|
3.393
|
4.120
|
12. Thu nhập khác
|
117
|
21
|
413
|
427
|
163
|
13. Chi phí khác
|
1
|
30
|
40
|
206
|
127
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
116
|
-9
|
373
|
221
|
36
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.148
|
3.969
|
86
|
3.613
|
4.156
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.440
|
1.011
|
157
|
903
|
1.475
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.440
|
1.011
|
157
|
903
|
1.475
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.708
|
2.958
|
-71
|
2.710
|
2.681
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.708
|
2.958
|
-71
|
2.710
|
2.681
|