1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
144,790
|
192,182
|
251,272
|
214,239
|
182,958
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
144,790
|
192,182
|
251,272
|
214,239
|
182,958
|
4. Giá vốn hàng bán
|
133,307
|
178,502
|
227,119
|
196,116
|
168,036
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11,483
|
13,680
|
24,153
|
18,123
|
14,922
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
168
|
5
|
8
|
10
|
1,634
|
7. Chi phí tài chính
|
-1,542
|
-140
|
-612
|
39
|
129
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
214
|
234
|
185
|
119
|
108
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,054
|
4,235
|
5,807
|
5,222
|
5,575
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8,138
|
9,590
|
18,967
|
12,872
|
10,853
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
78
|
389
|
586
|
153
|
13. Chi phí khác
|
2
|
1
|
1,467
|
1,282
|
30
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1
|
77
|
-1,079
|
-696
|
123
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8,138
|
9,666
|
17,888
|
12,176
|
10,976
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,696
|
2,001
|
3,969
|
2,861
|
2,307
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
7
|
24
|
54
|
74
|
100
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,703
|
2,025
|
4,023
|
2,935
|
2,407
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6,435
|
7,641
|
13,865
|
9,241
|
8,569
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6,435
|
7,641
|
13,865
|
9,241
|
8,569
|