1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,356,212
|
1,466,712
|
991,007
|
1,403,322
|
1,754,357
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
112
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,356,212
|
1,466,712
|
990,895
|
1,403,322
|
1,754,357
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,243,203
|
1,379,605
|
985,419
|
1,346,639
|
1,595,066
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
113,009
|
87,107
|
5,475
|
56,683
|
159,291
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,491
|
4,660
|
4,905
|
8,702
|
7,932
|
7. Chi phí tài chính
|
35,676
|
19,883
|
22,344
|
16,751
|
2,474
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14,263
|
15,972
|
21,226
|
16,026
|
6,875
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
22,149
|
21,535
|
14,981
|
20,868
|
23,283
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26,157
|
31,055
|
21,839
|
23,777
|
28,155
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
34,517
|
19,292
|
-48,783
|
3,988
|
113,310
|
12. Thu nhập khác
|
183
|
11,823
|
2,785
|
1,441
|
2,914
|
13. Chi phí khác
|
108
|
3,907
|
0
|
0
|
1,456
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
75
|
7,916
|
2,785
|
1,441
|
1,458
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
34,592
|
27,208
|
-45,998
|
5,429
|
114,768
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,433
|
4,858
|
0
|
0
|
15,194
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5,433
|
4,858
|
0
|
0
|
15,194
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
29,159
|
22,350
|
-45,998
|
5,429
|
99,574
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
29,159
|
22,350
|
-45,998
|
5,429
|
99,574
|