I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
55.058
|
34.592
|
27.487
|
5.429
|
114.768
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
30.166
|
52.442
|
56.631
|
29.271
|
29.680
|
- Khấu hao TSCĐ
|
15.982
|
15.956
|
15.454
|
17.577
|
17.419
|
- Các khoản dự phòng
|
-171
|
24.067
|
27.773
|
-15
|
7.764
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
87
|
|
1
|
-321
|
507
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7.467
|
-1.844
|
-2.568
|
-4.225
|
-2.885
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
21.735
|
14.263
|
15.972
|
16.256
|
6.875
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
85.224
|
87.006
|
84.118
|
34.700
|
144.448
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-44.709
|
14.417
|
40
|
-79.459
|
81.229
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
10.182
|
-65.704
|
-31.278
|
217.213
|
-284.775
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-44.431
|
23.049
|
-67.378
|
91.112
|
-122.672
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.733
|
-79
|
-997
|
2.177
|
-1.925
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-15.727
|
-13.994
|
-15.906
|
-16.208
|
-7.552
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-3.500
|
-4.945
|
0
|
-12.000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
22
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-269
|
-268
|
-487
|
-450
|
-358
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12.464
|
40.949
|
-36.833
|
249.084
|
-203.605
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-8.878
|
-21.780
|
-2.556
|
-367
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
2.083
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-70
|
-7.675
|
-35.810
|
-52.157
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
72.045
|
41.841
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7.467
|
1.844
|
3.862
|
1.966
|
3.046
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
7.467
|
-7.104
|
-23.510
|
35.645
|
-7.638
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
688.862
|
1.179.728
|
1.120.951
|
965.808
|
1.678.416
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-691.734
|
-1.175.596
|
-1.058.428
|
-1.171.241
|
-1.488.598
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
-23.415
|
0
|
-7
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.872
|
4.132
|
39.108
|
-205.433
|
189.811
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7.868
|
37.977
|
-21.234
|
79.296
|
-21.432
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14.580
|
6.711
|
44.694
|
6.100
|
85.388
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
6
|
-14
|
-8
|
-3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.711
|
44.694
|
23.446
|
85.388
|
63.953
|