1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,727,885
|
2,271,055
|
1,161,055
|
1,322,123
|
1,399,039
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,727,885
|
2,271,055
|
1,161,055
|
1,322,123
|
1,399,039
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,528,457
|
1,921,668
|
1,020,462
|
1,197,818
|
1,270,171
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
199,428
|
349,387
|
140,594
|
124,305
|
128,868
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,927
|
24,381
|
36,165
|
44,397
|
7,578
|
7. Chi phí tài chính
|
112,970
|
105,088
|
100,741
|
49,032
|
90,839
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
112,970
|
105,088
|
72,394
|
83,796
|
90,721
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
7,058
|
-2,068
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
422
|
31,243
|
1,871
|
0
|
554
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
66,133
|
71,860
|
53,757
|
93,815
|
28,824
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
24,830
|
165,578
|
27,447
|
23,786
|
16,230
|
12. Thu nhập khác
|
14,457
|
5,016
|
769
|
411
|
2,189
|
13. Chi phí khác
|
83
|
8,346
|
481
|
254
|
212
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
14,375
|
-3,330
|
288
|
157
|
1,977
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
39,205
|
162,248
|
27,735
|
23,943
|
18,207
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
17,238
|
48,602
|
5,184
|
0
|
607
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-4,464
|
-1,409
|
0
|
0
|
-105
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
12,774
|
47,193
|
5,184
|
0
|
503
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
26,431
|
115,055
|
22,551
|
23,943
|
17,704
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-475
|
0
|
-15
|
0
|
-1
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
26,906
|
115,055
|
22,566
|
23,944
|
17,705
|