1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
14,979
|
15,767
|
16,125
|
18,790
|
17,096
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
14,979
|
15,767
|
16,125
|
18,790
|
17,096
|
4. Giá vốn hàng bán
|
9,820
|
11,975
|
12,937
|
13,056
|
11,866
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5,159
|
3,792
|
3,188
|
5,734
|
5,230
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,267
|
10,257
|
9,740
|
8,277
|
9,263
|
7. Chi phí tài chính
|
-8,688
|
-788
|
4
|
-3,182
|
97
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-8,688
|
1
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2,218
|
1,097
|
245
|
138
|
-203
|
9. Chi phí bán hàng
|
16
|
49
|
146
|
61
|
79
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,071
|
1,422
|
1,706
|
1,509
|
1,741
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
24,246
|
14,463
|
11,317
|
15,762
|
12,373
|
12. Thu nhập khác
|
848
|
614
|
1,094
|
715
|
865
|
13. Chi phí khác
|
23
|
10
|
3
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
825
|
604
|
1,092
|
715
|
865
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
25,071
|
15,067
|
12,409
|
16,477
|
13,238
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,522
|
2,768
|
1,906
|
3,277
|
2,589
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-15
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,507
|
2,768
|
1,906
|
3,277
|
2,589
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
20,565
|
12,299
|
10,503
|
13,200
|
10,648
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
20,565
|
12,299
|
10,503
|
13,200
|
10,648
|