Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 129.841 144.853 142.915 130.655 138.959
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 129.841 144.853 142.915 130.655 138.959
4. Giá vốn hàng bán 94.682 99.496 98.539 92.602 102.029
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 35.159 45.358 44.376 38.053 36.931
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6 1.737 11 1.144 139
7. Chi phí tài chính 6.379 3.859 7.166 3.933 4.207
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.021 3.859 4.470 3.933 4.207
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 5.208 5.559 5.583 5.592 5.733
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16.240 14.760 16.430 15.150 17.638
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7.339 22.915 15.208 14.523 9.492
12. Thu nhập khác 0 0 10 0 467
13. Chi phí khác 150 994 210 352 331
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -150 -994 -200 -352 136
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7.189 21.921 15.008 14.171 9.628
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.569 4.573 3.783 2.980 2.002
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.569 4.573 3.783 2.980 2.002
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.620 17.349 11.225 11.191 7.626
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.620 17.349 11.225 11.191 7.626