I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
440,159
|
545,314
|
621,383
|
469,829
|
534,793
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-308,147
|
-353,329
|
-434,251
|
-382,658
|
-454,574
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-47,611
|
-61,508
|
-63,884
|
-50,862
|
-50,820
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5,304
|
-5,172
|
-9,867
|
-3,383
|
-1,079
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,874
|
-8,019
|
-8,139
|
-7,006
|
-5,729
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
19,416
|
21,126
|
51,336
|
18,756
|
10,970
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-63,530
|
-59,076
|
-81,723
|
-83,184
|
-32,140
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28,110
|
79,336
|
74,856
|
-38,508
|
1,421
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13,593
|
-18,097
|
-45,696
|
-1,078
|
-9,466
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
479
|
457
|
685
|
1,169
|
95
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-18,250
|
-80,355
|
-115,334
|
-135,941
|
-162,473
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
19,650
|
73,072
|
111,416
|
99,180
|
116,568
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
4,932
|
0
|
0
|
11,307
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
17,923
|
6,305
|
34,548
|
82,711
|
67,525
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
11,141
|
-18,618
|
-14,381
|
57,348
|
12,249
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
1,749
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-1,589
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
117,517
|
39,613
|
95,454
|
19,739
|
29,346
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-113,759
|
-53,876
|
-49,136
|
-68,105
|
-32,983
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-15,127
|
-32,000
|
-44,858
|
-35,142
|
-44,915
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11,370
|
-44,514
|
1,460
|
-85,097
|
-48,552
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
27,881
|
16,204
|
61,935
|
-66,257
|
-34,883
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,219
|
36,099
|
57,305
|
119,239
|
52,979
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2
|
1
|
0
|
-3
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
36,099
|
52,305
|
119,239
|
52,979
|
18,096
|