I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
2.157.777
|
393.699
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-2.658.608
|
-320.369
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2.708
|
-2.620
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-8.423
|
-86
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-64.716
|
-40.454
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
17.163
|
64.388
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-118.961
|
-58.236
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-678.476
|
36.323
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-888.329
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
1.014.864
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.754.229
|
-1.323
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.356.000
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-4.355
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1.526
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
238.348
|
40.275
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
837.290
|
165.487
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
402.028
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-402.028
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-164.996
|
-143.204
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-164.996
|
-143.204
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6.183
|
58.606
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17.676
|
11.493
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11.493
|
70.099
|