I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
308
|
-26,738
|
-5,316
|
-40,150
|
270
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
13,253
|
10,813
|
15,619
|
12,842
|
4,211
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9,420
|
9,511
|
9,520
|
9,208
|
9,399
|
- Các khoản dự phòng
|
235
|
402
|
3,382
|
3,306
|
-5,944
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-136
|
|
-128
|
-576
|
77
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-203
|
-4
|
-100
|
-122
|
-139
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3,937
|
3,004
|
2,945
|
1,027
|
818
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13,562
|
-15,926
|
10,303
|
-27,308
|
4,481
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
15,839
|
-65,673
|
306,914
|
-83,088
|
-58,457
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
62,600
|
91,840
|
-44,595
|
53,184
|
36,651
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
10,944
|
-59,256
|
-37,345
|
14,393
|
26,739
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-59,026
|
26,283
|
29,334
|
-4,876
|
12,079
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,081
|
-3,078
|
-2,998
|
-1,035
|
-821
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-380
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,006
|
-2,309
|
-1,037
|
-1,259
|
-753
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
38,832
|
-28,498
|
260,575
|
-49,989
|
19,920
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,994
|
-7,930
|
-4,258
|
-17,164
|
-4,951
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
2,002
|
0
|
0
|
27
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-14,945
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6
|
3
|
6
|
22
|
14
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,988
|
-5,925
|
-19,197
|
-17,142
|
-4,910
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
280,365
|
359,178
|
457,091
|
159,743
|
231,753
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-399,242
|
-326,357
|
-531,118
|
-198,896
|
-258,314
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-118,877
|
32,820
|
-74,027
|
-39,153
|
-26,560
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-82,033
|
-1,602
|
167,350
|
-106,284
|
-11,551
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
110,330
|
28,432
|
26,811
|
194,231
|
88,179
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
136
|
-19
|
151
|
233
|
266
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
28,432
|
26,811
|
194,312
|
88,179
|
76,895
|