I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
34.550
|
30.543
|
32.098
|
32.424
|
33.321
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
25.609
|
27.990
|
18.600
|
29.346
|
18.833
|
- Khấu hao TSCĐ
|
18.787
|
18.777
|
18.741
|
18.766
|
18.626
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
2.966
|
0
|
3.542
|
-4.300
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
32
|
-2.840
|
1.202
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-330
|
-1.224
|
-3.583
|
-555
|
-562
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
7.152
|
7.439
|
6.282
|
6.391
|
5.068
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
60.159
|
58.534
|
50.698
|
61.770
|
52.154
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6.126
|
-11.565
|
15.592
|
-2.291
|
-5.027
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-15.832
|
22.193
|
-2.846
|
44.996
|
15.662
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5.755
|
5.474
|
3.234
|
-52.513
|
421
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7.515
|
-7.086
|
-6.635
|
-6.028
|
-5.431
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7.593
|
-24
|
-6.428
|
-12.799
|
-12.221
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
25
|
-25
|
55
|
3
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.617
|
-3.028
|
-3.403
|
-1.380
|
-4.036
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
37.507
|
64.473
|
50.268
|
31.757
|
41.521
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-32
|
-7.666
|
1.505
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-55.100
|
8.000
|
-2.000
|
-12.000
|
-15.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
48.540
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
330
|
743
|
4.064
|
555
|
562
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-54.802
|
1.077
|
52.109
|
-11.445
|
-14.438
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-19.822
|
-17.036
|
-13.750
|
-11.629
|
-15.332
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-3.685
|
3.685
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-61
|
61
|
-21.588
|
-29.489
|
-95
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-19.883
|
-20.659
|
-31.653
|
-41.118
|
-15.426
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-37.178
|
44.891
|
70.724
|
-20.806
|
11.657
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
135.858
|
98.680
|
143.540
|
214.295
|
204.096
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-30
|
30
|
1.606
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
98.680
|
143.540
|
214.295
|
195.096
|
215.752
|