1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
24,807
|
23,549
|
28,885
|
24,923
|
17,230
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
24,807
|
23,549
|
28,885
|
24,923
|
17,230
|
4. Giá vốn hàng bán
|
20,173
|
18,663
|
22,088
|
20,665
|
14,095
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4,634
|
4,886
|
6,797
|
4,258
|
3,135
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
283
|
99
|
2
|
41
|
167
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
241
|
174
|
343
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
241
|
174
|
333
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,306
|
1,157
|
1,429
|
1,146
|
833
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,318
|
2,335
|
1,896
|
1,821
|
2,597
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,294
|
1,493
|
3,234
|
1,157
|
-471
|
12. Thu nhập khác
|
41
|
1,808
|
0
|
32
|
71
|
13. Chi phí khác
|
52
|
1,364
|
0
|
19
|
248
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-11
|
444
|
0
|
13
|
-177
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,283
|
1,937
|
3,234
|
1,170
|
-648
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
278
|
399
|
676
|
259
|
193
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
278
|
399
|
676
|
259
|
193
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,005
|
1,539
|
2,557
|
911
|
-841
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,005
|
1,539
|
2,557
|
911
|
-841
|