TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
406.905
|
414.130
|
397.352
|
401.938
|
394.553
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17.420
|
4.471
|
9.858
|
6.226
|
5.700
|
1. Tiền
|
17.420
|
4.471
|
9.858
|
6.226
|
5.700
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7.458
|
7.463
|
3.065
|
3.123
|
3.123
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
463
|
463
|
463
|
463
|
463
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6.996
|
7.000
|
2.602
|
2.661
|
2.661
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
146.505
|
159.904
|
152.436
|
163.079
|
160.376
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
125.062
|
132.588
|
129.434
|
141.075
|
136.955
|
2. Trả trước cho người bán
|
26.215
|
32.392
|
28.311
|
27.456
|
28.524
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.026
|
3.723
|
3.490
|
3.347
|
3.696
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8.799
|
-8.799
|
-8.799
|
-8.799
|
-8.799
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
214.713
|
218.332
|
210.685
|
202.606
|
198.430
|
1. Hàng tồn kho
|
214.713
|
218.332
|
210.685
|
202.606
|
198.430
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20.809
|
23.959
|
21.307
|
26.904
|
26.924
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6.059
|
8.219
|
5.537
|
9.369
|
6.899
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
12.811
|
13.801
|
13.834
|
15.598
|
18.088
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.939
|
1.940
|
1.936
|
1.937
|
1.937
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
545.371
|
522.314
|
538.948
|
533.175
|
528.089
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.570
|
690
|
711
|
726
|
725
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.570
|
690
|
711
|
726
|
725
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
186.216
|
169.935
|
186.011
|
164.184
|
160.343
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
125.848
|
127.083
|
161.668
|
145.485
|
141.067
|
- Nguyên giá
|
701.040
|
711.896
|
773.068
|
764.437
|
765.355
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-575.192
|
-584.813
|
-611.400
|
-618.952
|
-624.288
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
58.742
|
41.279
|
22.823
|
18.179
|
18.799
|
- Nguyên giá
|
97.262
|
74.053
|
37.590
|
29.254
|
30.838
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-38.520
|
-32.774
|
-14.766
|
-11.075
|
-12.039
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.625
|
1.573
|
1.520
|
520
|
476
|
- Nguyên giá
|
5.328
|
5.328
|
5.328
|
4.386
|
4.386
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.703
|
-3.755
|
-3.808
|
-3.865
|
-3.909
|
III. Bất động sản đầu tư
|
158.241
|
156.875
|
155.510
|
168.584
|
167.095
|
- Nguyên giá
|
197.034
|
197.034
|
197.034
|
215.524
|
215.524
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-38.792
|
-40.158
|
-41.524
|
-46.939
|
-48.428
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.889
|
3.272
|
5.061
|
2.362
|
2.472
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.889
|
3.272
|
5.061
|
2.362
|
2.472
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
131.914
|
131.914
|
131.914
|
131.254
|
131.254
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
131.254
|
131.254
|
131.254
|
131.254
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
131.254
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
661
|
661
|
661
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
64.541
|
59.627
|
59.741
|
66.066
|
66.200
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
64.541
|
59.627
|
59.741
|
66.066
|
66.200
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
952.276
|
936.444
|
936.300
|
935.113
|
922.642
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
566.085
|
554.885
|
550.454
|
555.240
|
521.783
|
I. Nợ ngắn hạn
|
524.083
|
514.433
|
496.303
|
501.589
|
491.314
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
367.678
|
363.937
|
353.466
|
358.839
|
322.750
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
70.770
|
78.398
|
69.170
|
71.053
|
81.928
|
4. Người mua trả tiền trước
|
24.821
|
13.223
|
12.662
|
14.170
|
14.100
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.383
|
9.944
|
2.789
|
2.873
|
4.930
|
6. Phải trả người lao động
|
8.304
|
8.715
|
16.560
|
10.084
|
13.290
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.018
|
249
|
24.854
|
28.011
|
22.185
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
4.479
|
1.506
|
3.874
|
2.538
|
4.539
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
20.520
|
25.239
|
9.550
|
12.345
|
16.238
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
3.379
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
18.110
|
13.223
|
0
|
1.676
|
11.355
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
42.002
|
40.452
|
54.151
|
53.651
|
30.469
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
915
|
915
|
915
|
915
|
915
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
41.087
|
39.537
|
53.236
|
52.736
|
29.554
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
386.191
|
381.558
|
385.846
|
379.872
|
400.859
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
385.668
|
381.036
|
385.323
|
379.872
|
400.337
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
192.000
|
192.000
|
192.000
|
192.000
|
192.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
217
|
217
|
217
|
217
|
217
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
159.527
|
159.527
|
159.527
|
159.527
|
167.683
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.981
|
2.981
|
2.981
|
2.981
|
3.993
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
30.943
|
26.310
|
30.598
|
24.624
|
36.444
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
30.558
|
-11.098
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
30.943
|
26.310
|
30.598
|
-5.934
|
47.542
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
522
|
522
|
522
|
522
|
522
|
1. Nguồn kinh phí
|
522
|
522
|
522
|
522
|
522
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
952.276
|
936.444
|
936.300
|
935.113
|
922.642
|