I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
715.480
|
989.802
|
915.503
|
1.396.773
|
1.231.227
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-794.843
|
-956.264
|
-820.982
|
-1.193.360
|
-1.507.471
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-99.138
|
-88.306
|
-105.698
|
-100.464
|
-157.218
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-44.949
|
-57.018
|
-18.880
|
-44.956
|
-31.542
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4.649
|
-5.182
|
-1.431
|
-827
|
-7.364
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
23.289
|
31.790
|
55.098
|
71.338
|
171.317
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-63.340
|
-11.822
|
-5.911
|
-36.212
|
-103.497
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-268.149
|
-97.001
|
17.699
|
92.291
|
-404.548
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-99
|
|
|
|
-11.800
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4.124
|
|
|
39
|
130
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-23.750
|
-3.000
|
-2.000
|
-9.400
|
2.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.000
|
11.000
|
461
|
5.627
|
438
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-13.000
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
51
|
2.562
|
2.463
|
120
|
52
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-18.674
|
-2.438
|
923
|
-3.615
|
-9.181
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
13.000
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
538.075
|
653.432
|
612.462
|
1.017.813
|
1.011.179
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-391.153
|
-535.939
|
-582.637
|
-924.415
|
-746.902
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-26.953
|
-23.810
|
-11
|
-15.455
|
-2.412
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
119.969
|
106.683
|
29.814
|
77.942
|
261.865
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-166.853
|
7.244
|
48.436
|
166.619
|
-151.864
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
203.930
|
37.077
|
44.321
|
92.757
|
264.462
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
37.077
|
44.321
|
92.757
|
259.376
|
112.598
|