1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
27,811
|
22,053
|
13,263
|
1,443
|
6,383
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
27,811
|
22,053
|
13,263
|
1,443
|
6,383
|
4. Giá vốn hàng bán
|
28,647
|
8,219
|
10,625
|
3,365
|
9,085
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-836
|
13,834
|
2,638
|
-1,922
|
-2,702
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
3,316
|
1,170
|
1,359
|
3,975
|
2,060
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,316
|
1,170
|
1,359
|
3,975
|
2,060
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,519
|
844
|
1,224
|
845
|
549
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-5,671
|
11,821
|
56
|
-6,742
|
-5,311
|
12. Thu nhập khác
|
573
|
0
|
|
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
|
302
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
573
|
0
|
|
-302
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-5,098
|
11,821
|
56
|
-7,044
|
-5,311
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-5,098
|
11,821
|
56
|
-7,044
|
-5,311
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-5,098
|
11,821
|
56
|
-7,044
|
-5,311
|