1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
406,851
|
456,656
|
512,088
|
378,960
|
312,201
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4,403
|
10,900
|
4,872
|
1,914
|
1,539
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
402,448
|
445,756
|
507,216
|
377,045
|
310,662
|
4. Giá vốn hàng bán
|
317,953
|
318,856
|
379,397
|
244,582
|
218,408
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
84,495
|
126,900
|
127,819
|
132,463
|
92,253
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,736
|
8,686
|
32,527
|
-13,152
|
5,861
|
7. Chi phí tài chính
|
12,039
|
21,073
|
16,490
|
24,887
|
12,020
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,637
|
13,004
|
12,479
|
12,334
|
10,597
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
-544
|
544
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
35,049
|
23,933
|
47,351
|
29,313
|
33,441
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29,838
|
35,558
|
56,949
|
52,190
|
35,399
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15,305
|
54,478
|
40,101
|
12,921
|
17,255
|
12. Thu nhập khác
|
694
|
1,050
|
11,576
|
11,403
|
462
|
13. Chi phí khác
|
624
|
1,688
|
9,219
|
4,903
|
424
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
70
|
-638
|
2,356
|
6,500
|
38
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15,375
|
53,840
|
42,457
|
19,421
|
17,292
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,157
|
5,429
|
8,446
|
10,588
|
4,400
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-158
|
130
|
-150
|
-5,197
|
-736
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,999
|
5,559
|
8,295
|
5,391
|
3,664
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13,376
|
48,281
|
34,162
|
14,030
|
13,628
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
56
|
55
|
114
|
-15
|
20
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13,320
|
48,226
|
34,049
|
14,045
|
13,609
|