I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
20.026
|
35.585
|
31.612
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-8.958
|
-590
|
-1.990
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.454
|
-2.284
|
-3.062
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
-10.078
|
-17.520
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-316
|
-654
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4.098
|
5.538
|
4.653
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1.343
|
-6.867
|
-4.351
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12.369
|
20.988
|
8.687
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-50.540
|
-113.929
|
-42.803
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4.500
|
|
-5.800
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
5.800
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.415
|
3.082
|
3.170
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-53.625
|
-110.848
|
-39.633
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
43.726
|
34.068
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
43.987
|
75.026
|
29.847
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-22.305
|
-24.090
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-17.573
|
|
-4.796
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
70.140
|
86.788
|
961
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
28.884
|
-3.071
|
-29.985
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21.106
|
49.993
|
46.922
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
3
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
49.993
|
46.922
|
16.937
|