TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
102.713
|
132.398
|
147.689
|
98.456
|
83.075
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14.664
|
5.092
|
5.152
|
1.153
|
1.864
|
1. Tiền
|
14.664
|
5.092
|
5.152
|
1.153
|
1.864
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
59.851
|
87.138
|
96.526
|
94.070
|
78.103
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
35.774
|
55.714
|
56.324
|
89.284
|
88.687
|
2. Trả trước cho người bán
|
8.386
|
12.271
|
2.372
|
1.479
|
858
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
4.700
|
2.653
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
15.691
|
19.153
|
33.130
|
27.626
|
22.943
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-26.971
|
-34.386
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
22.058
|
32.862
|
39.473
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
22.058
|
32.862
|
40.553
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-1.080
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.140
|
7.306
|
6.537
|
3.232
|
3.108
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
116
|
14
|
5
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6.024
|
7.292
|
6.532
|
3.028
|
2.903
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
204
|
204
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
161.820
|
253.647
|
240.094
|
218.327
|
210.992
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
3.963
|
995
|
16.427
|
16.427
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
3.963
|
995
|
16.427
|
16.427
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
70.475
|
71.341
|
64.522
|
61.219
|
57.916
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
70.475
|
71.341
|
64.522
|
61.219
|
57.916
|
- Nguyên giá
|
73.967
|
78.517
|
73.412
|
73.412
|
73.412
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.493
|
-7.176
|
-8.890
|
-12.193
|
-15.496
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
91.000
|
178.000
|
174.000
|
140.328
|
136.497
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
83.000
|
124.000
|
124.000
|
124.000
|
124.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
8.000
|
54.000
|
50.000
|
50.000
|
44.644
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-33.673
|
-32.147
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
346
|
344
|
577
|
354
|
153
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
346
|
344
|
577
|
354
|
153
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
264.533
|
386.046
|
387.783
|
316.783
|
294.067
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
75.565
|
101.957
|
108.893
|
113.124
|
110.323
|
I. Nợ ngắn hạn
|
72.533
|
85.810
|
95.196
|
108.957
|
106.157
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
43.556
|
66.646
|
64.987
|
68.502
|
60.901
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
24.453
|
13.905
|
14.602
|
14.635
|
12.811
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.466
|
2.567
|
5.168
|
7.576
|
7.574
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.695
|
1.564
|
178
|
15
|
267
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
60
|
46
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
80
|
647
|
2.530
|
1.894
|
8.205
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
33
|
148
|
7.456
|
16.031
|
16.127
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
250
|
331
|
275
|
245
|
227
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.032
|
16.147
|
13.697
|
4.166
|
4.166
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.032
|
16.147
|
13.697
|
4.166
|
4.166
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
188.968
|
284.089
|
278.890
|
203.659
|
183.744
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
188.968
|
284.089
|
278.890
|
203.659
|
183.744
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
174.554
|
275.765
|
275.765
|
275.765
|
275.765
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
-26
|
-226
|
-226
|
-226
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
879
|
1.807
|
2.410
|
2.444
|
2.444
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
13.535
|
6.543
|
942
|
-74.324
|
-94.239
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.256
|
510
|
710
|
-968
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9.279
|
6.033
|
232
|
-73.356
|
-94.239
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
264.533
|
386.046
|
387.783
|
316.783
|
294.067
|