1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
-1.072
|
-2.816
|
0
|
0
|
0
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
-1.072
|
-2.816
|
0
|
0
|
0
|
4. Giá vốn hàng bán
|
-1.072
|
-2.816
|
0
|
0
|
0
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
32.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
76.491
|
36.494
|
36.856
|
38.887
|
51.177
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
76.491
|
36.494
|
36.856
|
38.887
|
51.177
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
692
|
787
|
985
|
684
|
3.840
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-45.183
|
-37.281
|
-37.841
|
-39.571
|
-55.017
|
12. Thu nhập khác
|
522
|
759
|
517
|
485
|
419
|
13. Chi phí khác
|
399
|
405
|
602
|
2.844
|
391.750
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
123
|
355
|
-85
|
-2.358
|
-391.331
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-45.061
|
-36.926
|
-37.926
|
-41.929
|
-446.348
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-45.061
|
-36.926
|
-37.926
|
-41.929
|
-446.348
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-45.061
|
-36.926
|
-37.926
|
-41.929
|
-446.348
|