1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
107,391
|
269,299
|
162,006
|
227,509
|
353,599
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1
|
0
|
62
|
16
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
107,389
|
269,299
|
161,944
|
227,493
|
353,599
|
4. Giá vốn hàng bán
|
109,683
|
268,731
|
164,582
|
222,174
|
348,220
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-2,294
|
568
|
-2,637
|
5,319
|
5,379
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,726
|
0
|
659
|
0
|
16
|
7. Chi phí tài chính
|
2,385
|
2,957
|
6,554
|
1,867
|
2,052
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,312
|
2,900
|
1,444
|
1,839
|
1,752
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
411
|
389
|
306
|
459
|
715
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,870
|
1,091
|
-12,435
|
951
|
1,476
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
766
|
-3,868
|
3,597
|
2,042
|
1,153
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
269
|
436
|
-42
|
501
|
29
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-269
|
-433
|
42
|
-501
|
-29
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
496
|
-4,301
|
3,639
|
1,541
|
1,124
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
153
|
0
|
-39
|
308
|
331
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
153
|
0
|
-39
|
308
|
331
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
343
|
-4,301
|
3,678
|
1,233
|
793
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
343
|
-4,301
|
3,678
|
1,233
|
793
|