1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9,230,647
|
6,251,367
|
5,756,916
|
7,391,638
|
6,120,392
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
79,696
|
148,230
|
18,545
|
36,537
|
25,561
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
9,150,951
|
6,103,136
|
5,738,371
|
7,355,101
|
6,094,831
|
4. Giá vốn hàng bán
|
8,449,196
|
5,515,797
|
4,913,787
|
7,101,636
|
5,355,388
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
701,755
|
587,340
|
824,584
|
253,465
|
739,443
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
19,035
|
17,915
|
27,999
|
34,324
|
6,777
|
7. Chi phí tài chính
|
206,979
|
233,204
|
235,181
|
293,594
|
500,718
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
191,661
|
187,081
|
228,140
|
258,701
|
237,368
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
4,477
|
-13,316
|
-4,548
|
2,122
|
2,554
|
9. Chi phí bán hàng
|
281,859
|
232,216
|
185,972
|
174,856
|
126,484
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
86,876
|
67,804
|
67,026
|
66,633
|
64,595
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
149,553
|
58,715
|
359,855
|
-245,172
|
56,977
|
12. Thu nhập khác
|
40,161
|
11,476
|
33,846
|
13,054
|
13,101
|
13. Chi phí khác
|
39,624
|
25,808
|
36,445
|
4,258
|
10,224
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
538
|
-14,332
|
-2,599
|
8,795
|
2,877
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
150,091
|
44,382
|
357,257
|
-236,377
|
59,855
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
27,249
|
16,750
|
39,367
|
-36,882
|
2,939
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
27,249
|
16,750
|
39,367
|
-36,882
|
2,939
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
122,841
|
27,632
|
317,890
|
-199,495
|
56,916
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-741
|
-949
|
-313
|
246
|
-2,454
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
123,582
|
28,581
|
318,204
|
-199,741
|
59,370
|