1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
194,923
|
198,404
|
193,414
|
233,850
|
196,313
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
236
|
209
|
75
|
37
|
14
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
194,687
|
198,195
|
193,339
|
233,813
|
196,300
|
4. Giá vốn hàng bán
|
143,471
|
156,835
|
154,948
|
188,255
|
170,488
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
51,216
|
41,360
|
38,391
|
45,559
|
25,812
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,901
|
3,014
|
1,539
|
2,215
|
4,344
|
7. Chi phí tài chính
|
1,009
|
147
|
-145
|
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,009
|
2
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
27,545
|
17,952
|
17,761
|
20,283
|
12,881
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,487
|
14,436
|
15,755
|
18,879
|
11,120
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10,075
|
11,840
|
6,558
|
8,612
|
6,155
|
12. Thu nhập khác
|
86
|
159
|
509
|
58
|
758
|
13. Chi phí khác
|
29
|
435
|
62
|
14
|
283
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
57
|
-276
|
446
|
45
|
474
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10,132
|
11,565
|
7,004
|
8,657
|
6,629
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,506
|
2,660
|
1,282
|
2,004
|
1,913
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,506
|
2,660
|
1,282
|
2,004
|
1,913
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7,627
|
8,904
|
5,722
|
6,653
|
4,716
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7,627
|
8,904
|
5,722
|
6,653
|
4,716
|