I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
36.406
|
44.883
|
40.835
|
42.295
|
34.987
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-13.390
|
-13.831
|
-20.665
|
-22.769
|
-10.904
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-13.347
|
-12.628
|
-9.149
|
-8.926
|
-15.820
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-33
|
-1.444
|
0
|
-1.340
|
-182
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-451
|
|
-426
|
-900
|
-1.239
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
29.601
|
-28.917
|
100.203
|
38.234
|
32.801
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-34.813
|
19.557
|
-99.235
|
-37.339
|
-38.455
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.974
|
7.621
|
11.563
|
9.255
|
1.187
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-343
|
-4.132
|
3.254
|
-968
|
-354
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
675
|
-675
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-3.504
|
-13.496
|
-11.000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
8.130
|
8.575
|
7.038
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5
|
509
|
-454
|
222
|
7
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-338
|
-6.452
|
-3.241
|
-3.171
|
6.691
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
6.094
|
-6.094
|
|
9.996
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6.094
|
-4.069
|
0
|
|
-17.051
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
-4.069
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6.094
|
2.024
|
-6.094
|
-4.069
|
-7.056
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.458
|
3.193
|
2.228
|
2.015
|
823
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15.107
|
12.649
|
15.843
|
18.071
|
20.085
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12.649
|
15.843
|
18.071
|
20.085
|
20.908
|