I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
12,042
|
43,764
|
70,837
|
32,531
|
23,153
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,836
|
-2,218
|
-5,031
|
-8,411
|
-2,039
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,688
|
-1,673
|
-1,959
|
-3,028
|
-1,891
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,979
|
-16,754
|
-29,057
|
-11,589
|
-6,600
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
-1,000
|
-1,226
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,450
|
1,041
|
3,637
|
5,951
|
5,054
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5,727
|
-11,872
|
-12,754
|
-5,119
|
-8,466
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,262
|
12,288
|
24,673
|
9,110
|
9,211
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
-2,772
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
921
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-40,500
|
-48,100
|
-7,000
|
-11,700
|
-15,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
16,550
|
39,550
|
5,490
|
25,000
|
47,870
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-23,950
|
-8,550
|
-1,510
|
13,300
|
30,519
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,284
|
-12,264
|
-24,198
|
-7,715
|
-6,600
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,284
|
-12,264
|
-24,198
|
-7,715
|
-6,600
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-24,972
|
-8,526
|
-1,035
|
14,695
|
33,129
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
49,543
|
24,571
|
16,045
|
15,010
|
29,705
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24,571
|
16,045
|
15,010
|
29,705
|
62,835
|