1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
340,547
|
350,875
|
341,118
|
361,157
|
382,604
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
340,547
|
350,875
|
341,118
|
361,157
|
382,604
|
4. Giá vốn hàng bán
|
204,071
|
200,740
|
199,651
|
212,331
|
228,720
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
136,477
|
150,134
|
141,466
|
148,826
|
153,884
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,871
|
13,100
|
8,978
|
6,830
|
18,268
|
7. Chi phí tài chính
|
23
|
717
|
609
|
579
|
1,512
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23
|
717
|
609
|
579
|
1,512
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23,964
|
24,497
|
22,377
|
25,222
|
29,195
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
118,361
|
138,020
|
127,459
|
129,855
|
141,446
|
12. Thu nhập khác
|
1,097
|
1,300
|
1,212
|
1,171
|
1,442
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
13
|
69
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,097
|
1,300
|
1,212
|
1,158
|
1,373
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
119,458
|
139,320
|
128,671
|
131,013
|
142,819
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
22,495
|
26,394
|
23,911
|
24,282
|
26,326
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
380
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
22,875
|
26,394
|
23,911
|
24,282
|
26,326
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
96,584
|
112,926
|
104,760
|
106,731
|
116,493
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
96,584
|
112,926
|
104,760
|
106,731
|
116,493
|