I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.079
|
-501
|
542
|
67.205
|
3.140
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
38.866
|
52.488
|
54.364
|
-20.813
|
30.766
|
- Khấu hao TSCĐ
|
28.941
|
27.467
|
27.447
|
26.717
|
25.129
|
- Các khoản dự phòng
|
-307
|
18.325
|
28.661
|
-47.907
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-810
|
-2.361
|
-9.517
|
-8.186
|
-811
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
11.042
|
9.058
|
7.773
|
8.563
|
6.447
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
41.946
|
51.987
|
54.905
|
46.392
|
33.905
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
254.677
|
47.243
|
-8.100
|
-56.260
|
60.465
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-21.776
|
-21.234
|
-315.150
|
123.782
|
-9.188
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-141.468
|
60.374
|
127.866
|
-103.114
|
-87.839
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-11.573
|
467
|
16.933
|
13.888
|
5.684
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11.104
|
-9.010
|
-7.820
|
-8.516
|
-6.494
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-40.642
|
-510
|
0
|
-1.907
|
-15.000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5
|
|
3
|
82
|
81
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.820
|
-1.374
|
-1.091
|
-506
|
-4.667
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
65.245
|
127.943
|
-132.453
|
13.841
|
-23.053
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-30
|
-2.905
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
330
|
1.882
|
9.035
|
7.702
|
296
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12
|
9
|
3
|
5
|
5
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
342
|
1.891
|
9.008
|
4.803
|
302
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
319.808
|
164.399
|
244.333
|
479.544
|
270.380
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-383.072
|
-294.791
|
-122.580
|
-498.840
|
-244.451
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-63.264
|
-130.393
|
121.753
|
-19.295
|
25.929
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.324
|
-559
|
-1.692
|
-651
|
3.178
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.618
|
3.941
|
3.383
|
1.690
|
1.039
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.941
|
3.383
|
1.690
|
1.039
|
4.217
|