Unit: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 37,993 40,427 47,539 38,393 40,704
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 37,993 40,427 47,539 38,393 40,704
4. Giá vốn hàng bán 17,933 19,040 20,327 17,315 16,731
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 20,060 21,387 27,212 21,078 23,973
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,515 75,754 92,095 4,641 67,780
7. Chi phí tài chính 1,562 4,847 5,712 -13,312 105
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2,037 2,222 15,605 1,845 603
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,032 7,053 10,033 7,679 7,336
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 19,017 87,464 119,167 33,197 84,914
12. Thu nhập khác 210 158 711 115 273
13. Chi phí khác 637 782 594 468 505
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -427 -624 117 -352 -232
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 18,590 86,839 119,284 32,844 84,682
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,395 17,440 15,186 4,882 16,661
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -110
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3,395 17,440 15,186 4,771 16,661
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 15,195 69,400 104,098 28,073 68,022
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1,450 1,574 1,511 821 554
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 13,745 67,826 102,588 27,252 67,467