1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,118,772
|
1,082,212
|
756,629
|
592,375
|
355,312
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,075
|
2,320
|
2,285
|
774
|
774
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,115,697
|
1,079,892
|
754,344
|
591,601
|
354,538
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,028,369
|
999,713
|
698,653
|
534,670
|
324,779
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
87,329
|
80,179
|
55,691
|
56,931
|
29,759
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,315
|
3,778
|
3,333
|
2,799
|
1,499
|
7. Chi phí tài chính
|
723
|
1,259
|
3,061
|
1,029
|
2,156
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
828
|
177
|
745
|
654
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
70,889
|
53,021
|
43,153
|
40,624
|
19,094
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,957
|
22,738
|
6,700
|
4,117
|
5,849
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6,075
|
6,938
|
6,109
|
13,960
|
4,160
|
12. Thu nhập khác
|
22
|
101
|
574
|
52
|
5
|
13. Chi phí khác
|
0
|
1
|
32
|
3,029
|
62
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
22
|
99
|
542
|
-2,977
|
-57
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6,097
|
7,037
|
6,651
|
10,983
|
4,103
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,210
|
3,360
|
1,253
|
4,290
|
1,324
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,210
|
3,360
|
1,253
|
4,290
|
1,324
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3,886
|
3,678
|
5,398
|
6,693
|
2,779
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-1,026
|
-549
|
849
|
-494
|
-508
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4,912
|
4,226
|
4,549
|
7,187
|
3,286
|