DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,72 | -2,17 | -0,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | |||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,55 | 1,56 | 1,57 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,00 | 0,00 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | |||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | |||
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 1.001,48 | 143,30 | 591,97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | |||
Thời gian tồn kho | Ngày | |||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | |||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -25,46 | -22,84 | -20,40 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,86 | 0,88 | 0,89 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,09 | 0,09 | 0,08 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,69 | 0,68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,55 | 0,56 | 0,57 |