DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -23,56 | -32,91 | -36,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -38,51 | -34,15 | -37,39 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,12 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,15 | 7,91 | 10,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 12,28 | 14,55 | 10,67 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,62 | 18,51 | -26,69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,45 | 7,76 | 1,36 |
Tỷ lệ EBIT | % | -35,21 | -31,73 | -34,17 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 109,38 | 107,65 | 109,42 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 81,97 | 71,44 | 93,39 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 352,28 | 300,46 | 377,46 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 594,01 | 527,18 | 660,28 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 302,44 | 250,79 | 311,94 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -61,87 | -64,40 | -65,80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,40 | 0,38 | 0,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,18 | 0,19 | 0,17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,67 | 0,67 | 0,68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,15 | 6,91 | 9,25 |