DUPONT
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4.66 | 2.17 | 3.42 | 2.47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5.01 | 2.22 | 3.60 | 3.41 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.71 | 0.74 | 0.71 | 0.57 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.32 | 1.31 | 1.34 | 1.28 |
Management Effectiveness
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 571.76 | 599.23 | 591.36 | 458.97 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -23.79 | 4.80 | -1.31 | -22.39 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11.58 | 8.34 | 9.34 | 11.96 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8.20 | 4.25 | 6.04 | 6.58 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 76.90 | 64.79 | 74.29 | 67.24 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.39 | 80.68 | 80.14 | 77.10 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 288.74 | 263.19 | 311.11 | 399.91 |
Thời gian tồn kho | Date | 103.07 | 99.93 | 81.35 | 89.26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 56.52 | 56.68 | 72.71 | 78.00 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 403.67 | 397.15 | 433.97 | 542.51 |
Financial Strength
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 388.22 | 411.49 | 441.51 | 459.52 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.59 | 2.71 | 2.69 | 3.06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 2.03 | 2.10 | 2.26 | 2.65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.22 | 0.19 | 0.16 | 0.16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.40 | 0.39 | 0.42 | 0.35 |