DUPONT
Unit | 2018 | |
---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 326.02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 56.50 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.83 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 6.97 |
Management Effectiveness
Unit | 2018 | |
---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 7.08 |
Tăng trưởng doanh thu | % | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 100.00 |
Tỷ lệ EBIT | % | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2018 | |
---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 282.43 |
Thời gian tồn kho | Date | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 437.48 |
Financial Strength
Unit | 2018 | |
---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 7.03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 5.83 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 5.83 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.01 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.19 |