DUPONT
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.86 | -0.47 | -1.38 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.67 | -0.75 | -2.80 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.25 | 0.28 | 0.21 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.08 | 2.21 | 2.30 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 443.58 | 495.21 | 384.50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -22.92 | 11.64 | -22.36 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8.22 | 5.89 | 3.30 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5.27 | 2.47 | 0.21 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 35.54 | -20.23 | -1,301.69 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89.14 | 149.44 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 176.79 | 166.17 | 230.49 |
Thời gian tồn kho | Date | 57.70 | 73.08 | 67.81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 18.97 | 26.10 | 25.65 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 259.98 | 233.45 | 310.21 |
Financial Strength
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 314.22 | 321.61 | 306.37 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.33 | 1.34 | 1.31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.97 | 1.02 | 1.02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.29 | 0.28 | 0.27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.10 | 1.21 | 1.30 |