DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2,43 | -2,25 | -2,06 | -0,27 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -31,35 | -25,34 | -20,46 | -1,81 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,06 | 0,06 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,20 | 1,50 | 1,80 | 1,95 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 59,16 | 66,37 | 73,62 | 110,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 29,22 | 12,19 | 10,92 | 50,73 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -10,47 | 3,95 | -5,21 | 10,42 |
Tỷ lệ EBIT | % | -31,35 | -25,34 | -1,81 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 349,80 | 303,20 | 353,25 | 279,36 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 50,55 | 268,65 | 136,69 | 78,50 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 71,45 | 152,51 | 169,84 | 106,40 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 495,48 | 720,25 | 770,13 | 557,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 9,49 | 90,60 | 108,04 | 128,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,13 | 3,24 | 3,28 | 4,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,95 | 1,61 | 2,08 | 2,89 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,91 | 0,88 | 0,88 | 0,88 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,20 | 0,50 | 0,80 | 0,95 |