DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 18.87 | 7.54 | 9.81 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 36.21 | 26.80 | 32.06 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.15 | 0.12 | 0.10 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 3.56 | 2.32 | 2.96 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 57.62 | 57.31 | 65.99 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -10.36 | -19.49 | -21.16 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 33.84 | 26.94 | 20.99 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 4.61 | 2.85 | 1.72 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 1.06 | 1.15 | 0.99 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 2.20 | 3.85 | 4.31 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -0.80 | -1.06 | -0.66 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -697.39 | -1,159.86 | -1,120.00 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 2.98 | 2.88 | 1.58 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Times | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 2.56 | 1.32 | 1.97 |
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Times | 0.81 | 0.28 | 0.34 |