DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,65 | 3,87 | 2,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,62 | 5,97 | 3,57 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,43 | 0,37 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,37 | 1,52 | 1,57 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 36,32 | 50,71 | 46,47 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,76 | 39,63 | -8,36 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,92 | 17,37 | 14,32 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,80 | 7,77 | 4,92 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,92 | 96,13 | 92,58 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,56 | 80,00 | 78,41 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 31,46 | 34,98 | 32,26 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 153,46 | 111,86 | 117,93 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 10,09 | 5,93 | 21,37 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 215,60 | 174,36 | 204,38 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 56,43 | 56,61 | 58,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,92 | 2,41 | 2,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,12 | 1,07 | 1,17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,18 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,37 | 0,52 | 0,57 |