DUPONT
Đơn vị | Q1 2011 | Q2 2011 | Q3 2011 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,41 | 3,54 | 1,52 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 31,47 | 54,51 | 19,71 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,03 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,14 | 2,32 | 2,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2011 | Q2 2011 | Q3 2011 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 212,53 | 265,33 | 320,43 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 106,20 | 24,84 | 20,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 52,20 | 44,80 | 39,91 |
Tỷ lệ EBIT | % | 97,12 | 121,48 | 77,11 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 35,33 | 53,53 | 25,63 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,72 | 83,83 | 99,75 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2011 | Q2 2011 | Q3 2011 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 323,46 | 133,90 | 106,57 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 16,94 | 329,13 | 354,63 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 88,34 | 90,04 | 75,63 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.238,86 | 973,64 | 733,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2011 | Q2 2011 | Q3 2011 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.220,38 | 1.927,17 | 1.843,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,73 | 3,13 | 3,51 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,59 | 2,56 | 2,75 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,72 | 0,70 | 0,73 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,25 | 1,33 | 1,30 |