1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
784,988
|
760,991
|
775,975
|
1,623,676
|
2,148,057
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
11,841
|
10,820
|
9,734
|
11,615
|
10,992
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
773,148
|
750,170
|
766,240
|
1,612,061
|
2,137,065
|
4. Giá vốn hàng bán
|
722,204
|
705,514
|
758,587
|
1,572,012
|
2,045,270
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
50,943
|
44,656
|
7,653
|
40,049
|
91,795
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,045
|
10,258
|
37,092
|
29,357
|
21,337
|
7. Chi phí tài chính
|
7,642
|
4,048
|
8,340
|
26,371
|
52,222
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,776
|
2,201
|
5,408
|
22,315
|
49,984
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
22,732
|
17,276
|
13,125
|
16,336
|
12,137
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,917
|
13,612
|
18,802
|
21,729
|
17,089
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9,697
|
19,977
|
4,479
|
4,971
|
31,684
|
12. Thu nhập khác
|
2,245
|
974
|
25,561
|
34,929
|
1,858
|
13. Chi phí khác
|
11,742
|
664
|
3,575
|
4,704
|
758
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-9,497
|
310
|
21,987
|
30,225
|
1,100
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
200
|
20,287
|
26,466
|
35,196
|
32,784
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
78
|
2,103
|
5,361
|
6,671
|
6,259
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
78
|
2,103
|
5,361
|
6,671
|
6,259
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
123
|
18,185
|
21,105
|
28,525
|
26,525
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
123
|
18,185
|
21,105
|
28,525
|
26,525
|