TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
155.551
|
187.793
|
247.194
|
280.330
|
282.474
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20.591
|
15.755
|
25.268
|
41.230
|
12.684
|
1. Tiền
|
20.591
|
15.755
|
25.268
|
41.230
|
11.774
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
910
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.500
|
1.500
|
0
|
0
|
17.570
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.500
|
1.500
|
0
|
0
|
17.570
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
102.551
|
132.901
|
169.872
|
176.028
|
210.185
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
39.602
|
42.024
|
29.690
|
48.499
|
66.819
|
2. Trả trước cho người bán
|
57.094
|
21.238
|
29.368
|
56.720
|
100.342
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
488
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
63.004
|
93.075
|
53.141
|
23.222
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.855
|
6.635
|
17.739
|
17.669
|
20.349
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1.034
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
30.821
|
36.328
|
49.366
|
57.198
|
38.529
|
1. Hàng tồn kho
|
32.497
|
38.004
|
51.042
|
58.874
|
40.205
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.676
|
-1.676
|
-1.676
|
-1.676
|
-1.676
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
88
|
1.310
|
2.687
|
5.874
|
3.506
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
204
|
121
|
79
|
112
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
88
|
561
|
1.839
|
5.004
|
3.394
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
545
|
726
|
790
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
29.037
|
21.626
|
32.630
|
36.081
|
48.651
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
511
|
511
|
511
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
511
|
511
|
511
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8.841
|
7.752
|
6.535
|
7.360
|
14.955
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8.841
|
7.752
|
6.535
|
7.360
|
14.955
|
- Nguyên giá
|
12.062
|
12.155
|
10.856
|
12.962
|
20.741
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.221
|
-4.403
|
-4.321
|
-5.601
|
-5.787
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
11.466
|
3.801
|
13.019
|
14.296
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
11.466
|
3.801
|
13.019
|
14.296
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
15.022
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
22
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8.731
|
10.073
|
12.565
|
12.913
|
18.163
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.731
|
10.073
|
12.565
|
12.913
|
18.163
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
184.588
|
209.419
|
279.823
|
316.411
|
331.125
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
141.418
|
164.907
|
231.461
|
267.714
|
281.274
|
I. Nợ ngắn hạn
|
141.418
|
164.907
|
231.461
|
266.088
|
280.779
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
76.696
|
81.187
|
102.686
|
71.112
|
117.830
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
33.606
|
41.639
|
36.613
|
57.875
|
43.661
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8.912
|
23.276
|
47.868
|
87.983
|
72.629
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
671
|
1.365
|
5.466
|
19.696
|
25.344
|
6. Phải trả người lao động
|
1.156
|
1.031
|
1.492
|
1.846
|
2.389
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
19.582
|
15.442
|
34.611
|
26.210
|
15.465
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
794
|
968
|
2.724
|
1.365
|
3.420
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
41
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.626
|
495
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.626
|
495
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
43.170
|
44.512
|
48.362
|
48.697
|
49.851
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
43.170
|
44.512
|
48.362
|
48.697
|
49.851
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
1.013
|
1.013
|
1.013
|
1.013
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
157
|
157
|
157
|
157
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3.170
|
3.342
|
7.192
|
7.527
|
8.681
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.167
|
0
|
3.342
|
5.495
|
5.000
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.003
|
3.342
|
3.850
|
2.032
|
3.681
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
184.588
|
209.419
|
279.823
|
316.411
|
331.125
|