1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
14,408,653
|
12,674,406
|
11,464,950
|
13,807,691
|
11,986,866
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
186,066
|
108,698
|
67,223
|
58,469
|
18,385
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
14,222,586
|
12,565,708
|
11,397,728
|
13,749,222
|
11,968,481
|
4. Giá vốn hàng bán
|
12,855,674
|
11,205,558
|
10,098,311
|
11,818,787
|
10,623,043
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1,366,912
|
1,360,150
|
1,299,417
|
1,930,435
|
1,345,438
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
283,335
|
230,026
|
200,452
|
285,470
|
233,546
|
7. Chi phí tài chính
|
374,697
|
533,189
|
462,698
|
559,786
|
791,358
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
351,715
|
516,181
|
443,346
|
470,467
|
741,754
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
261,485
|
199,772
|
236,820
|
370,939
|
164,672
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
207,561
|
233,537
|
195,934
|
246,839
|
299,594
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
806,504
|
623,678
|
604,416
|
1,038,342
|
323,360
|
12. Thu nhập khác
|
90,897
|
9,102
|
207,922
|
30,095
|
17,747
|
13. Chi phí khác
|
29,432
|
6,607
|
24,616
|
-2,393
|
22,752
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
61,466
|
2,495
|
183,306
|
32,488
|
-5,005
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
867,970
|
626,174
|
787,721
|
1,070,830
|
318,355
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
46,684
|
50,775
|
62,181
|
103,630
|
47,463
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
4,482
|
1,606
|
-2,827
|
3,900
|
-3,202
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
51,166
|
52,381
|
59,354
|
107,530
|
44,261
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
816,804
|
573,793
|
728,368
|
963,300
|
274,094
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
185,778
|
85,746
|
103,476
|
332,105
|
63,676
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
631,025
|
488,047
|
624,892
|
631,195
|
210,417
|