1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,096,301
|
1,867,627
|
2,057,465
|
2,477,346
|
3,843,306
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
1,083
|
1,576
|
6,600
|
7,968
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2,096,301
|
1,866,544
|
2,055,889
|
2,470,746
|
3,835,337
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2,081,573
|
1,862,423
|
2,042,972
|
2,457,475
|
3,815,345
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
14,728
|
4,120
|
12,917
|
13,270
|
19,992
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
17,282
|
11,319
|
3,256
|
2,764
|
5,274
|
7. Chi phí tài chính
|
-7,000
|
5,696
|
7,293
|
9,359
|
17,053
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,562
|
9,396
|
3,418
|
7,985
|
11,853
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,343
|
2,745
|
2,632
|
1,121
|
1,553
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,305
|
4,645
|
3,409
|
3,526
|
3,931
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
34,362
|
2,354
|
2,840
|
2,028
|
2,730
|
12. Thu nhập khác
|
2,608
|
230
|
234
|
162
|
395,245
|
13. Chi phí khác
|
34
|
67
|
4
|
1
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2,574
|
163
|
230
|
161
|
395,245
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
36,936
|
2,517
|
3,069
|
2,189
|
397,975
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,937
|
597
|
667
|
438
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,937
|
597
|
667
|
438
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
33,999
|
1,920
|
2,402
|
1,751
|
397,975
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
33,999
|
1,920
|
2,402
|
1,751
|
397,975
|